Cáp mạng cuộn

+
Chi tiết sản phẩm

MÔ TẢ SẢN PHẨM

  • Cáp mạng cấu trúc 4 cặp xoắn đôi, lõi dẫn CCA (Nhôm mạ đồng) 24AWG.
  • Lớp cách điện PE, độ dày 0.18mm, đường kính lõi cách điện 1.0mm (±0.02mm).
  • Màu dây: trắng-xanh dương/xanh dương, trắng-xanh lá/xanh lá, trắng-cam/cam, trắng-nâu/nâu.
  • Lớp vỏ trong PVC, độ dày 0.4mm (±0.02mm), đường kính ngoài 4.8mm (±0.2mm).
  • Lớp vỏ ngoài HDPE, độ dày 0.6mm, đường kính ngoài 6.0mm (±0.2mm), màu đen.

TÍNH NĂNG SẢN PHẨM

  • Nhiệt độ hoạt động: -40℃ ~ +70℃.
  • Nhiệt độ lắp đặt: -30℃ ~ +50℃.
  • Trở kháng: 100 ±15Ω (1–100MHz).
  • Điện trở cách điện: ≥5000MΩ·km.
  • Tốc độ truyền dẫn (NVP): 65%.
  • Điện dung hoạt động tối đa: 5.4nF/100m.
  • Lực kéo căng tối đa: 250N.
  • Bán kính uốn cong tối thiểu: 2D.

GHI CHÚ

  • Phù hợp sử dụng cho hệ thống mạng nội bộ yêu cầu độ bền, khả năng chống nhiễu và chi phí tối ưu.
+
Thông Số Kỹ Thuật

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Chất liệu dẫn (Conductor) CCA (Nhôm mạ đồng), 4 cặp xoắn đôi * 24AWG
Lớp cách điện (Insulation) PE, độ dày 0.18mm, đường kính ngoài 1.0mm (±0.02mm), màu dây: trắng-xanh dương/xanh dương, trắng-xanh lá/xanh lá, trắng-cam/cam, trắng-nâu/nâu
Lớp vỏ trong (Inner Jacket) PVC, độ dày 0.4mm (±0.02mm), đường kính ngoài 4.8mm (±0.2mm)
Lớp vỏ ngoài (Outer Jacket) HDPE, độ dày 0.6mm, đường kính ngoài 6.0mm (±0.2mm), màu đen
Nhiệt độ hoạt động định mức -40℃ ~ +70℃
Nhiệt độ lắp đặt -30℃ ~ +50℃
Trở kháng 100 ±15Ω (1–100MHz)
Điện trở cách điện ≥5000MΩ·km
Tốc độ truyền dẫn (NVP) 65%
Điện dung hoạt động (Max) 5.4nF/100m
Lực kéo căng tối đa 250N
Bán kính uốn cong tối thiểu 2D

    Bình luận & đánh giá

Đánh giá trung bình

5 trung bình dựa trên 1 bài đánh giá

5 Sao
1
4 Sao
0
3 Sao
0
2 Sao
0
1 Sao
0

Khách hàng nhận xét